Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:12 05/25, 2024
  1. 1
    20:17 - 07:29
    11h 12min JPY 22.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:18
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:22
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    07:22
    07:29
  2. 2
    20:17 - 08:33
    12h 16min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:26
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    08:26
    08:33
  3. 3
    01:03 - 10:22
    9h 19min JPY 19.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    10:15
    10:22
  4. 4
    23:08 - 10:22
    11h 14min JPY 16.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    10:15
    10:22
  5. 5
    20:12 - 04:45
    8h 33min JPY 218.670
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:12
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.