Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
14:21 06/13, 2024
  1. 1
    14:27 - 20:22
    5h 55min JPY 15.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    20:15
    20:22
  2. 2
    14:27 - 20:22
    5h 55min JPY 16.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:35
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:58
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    20:15
    20:22
  3. 3
    14:55 - 20:52
    5h 57min JPY 17.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:45
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    20:45
    20:52
  4. 4
    16:31 - 22:00
    5h 29min JPY 17.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:38
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:19
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:53
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    21:53
    22:00
  5. 5
    14:21 - 19:17
    4h 56min JPY 126.870
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    14:21
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.