Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:59 06/08, 2024
  1. 1
    20:44 - 08:39
    11h 55min JPY 14.130 IC JPY 14.126 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:47
    23:07
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:57
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:57
    08:00
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    08:37
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:39
  2. 2
    20:44 - 08:39
    11h 55min JPY 15.170 IC JPY 15.166 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:47
    22:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:09
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:09
    23:14
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:57
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:57
    08:00
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    08:37
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:39
  3. 3
    20:44 - 08:39
    11h 55min JPY 16.090 IC JPY 16.092 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:46
    22:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:41
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:07
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    08:07
    08:12
    Kandatsu Sta. East Exit
    神立駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Otsuno Dai
    おおつ野台
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:37
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:39
  4. 4
    20:11 - 08:39
    12h 28min JPY 12.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:49
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:47
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:51
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    08:37
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:39
  5. 5
    19:59 - 04:25
    8h 26min JPY 224.840
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:59
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.