Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
07:30 06/07, 2024
  1. 1
    08:57 - 15:47
    6h 50min JPY 48.530 IC JPY 48.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    14:21
    15:47
  2. 2
    08:55 - 15:47
    6h 52min JPY 48.320 IC JPY 48.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    14:21
    15:47
  3. 3
    08:55 - 16:05
    7h 10min JPY 49.840 IC JPY 49.841 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    14:22
    14:26
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:45
    15:25
    Tamatsukuri Chugakko Shita
    玉造中学校下
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:04
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:05
  4. 4
    08:55 - 16:33
    7h 38min JPY 47.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:25
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:40
    Tsuchiura Kohoku Koko
    土浦湖北高校
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:33
  5. 5
    07:30 - 21:48
    14h 18min JPY 377.500
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    07:30
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.