Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
117:24 - 20:513h 27min JPY 15.820 Đổi tàu 1 lần17:246 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 23JPY 8.580 2h 57min
JPY 7.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.880 Toa Xanh JPY 23.260 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukui Joshi Exit (West Exit)
20:21Walk87m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:309 Stops京福バス [31]丸岡線đến MaruokajoJPY 210 IC JPY 210 12minFukui-eki (Bus) Đến Fukui Toyopet-mae Bảng giờ- Fukui Toyopet-mae
- 福井トヨペット前
- Trạm Xe buýt
20:42Walk802m 9min -
217:28 - 21:173h 49min JPY 29.400 IC JPY 29.396 Đổi tàu 4 lần17:283 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ17:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
17:56Walk0m 2min18:351 StopsJALJAL191 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
19:45Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
19:553 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
20:50Walk220m 4min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
20:5513 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 13minFukui-eki (Bus) Đến Fukui Toyopet-mae Bảng giờ- Fukui Toyopet-mae
- 福井トヨペット前
- Trạm Xe buýt
21:08Walk789m 9min -
317:24 - 21:183h 54min JPY 15.820 Đổi tàu 1 lần17:246 StopsKagayakiKagayaki 513 đến Tsuruga Sân ga: 23JPY 8.580 2h 57min
JPY 7.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.880 Toa Xanh JPY 23.260 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukui Joshi Exit (West Exit)
20:21Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
20:5514 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 15minFukui-eki (Bus) Đến Takagi-chuo Demura Bảng giờ- Takagi-chuo Demura
- 高木中央出村
- Trạm Xe buýt
21:10Walk703m 8min -
418:24 - 22:043h 40min JPY 15.810 Đổi tàu 1 lần18:246 StopsKagayakiKagayaki 515 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 53min
JPY 7.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.880 Toa Xanh JPY 23.260 Gran Class 21:353 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 200 6minFukui(Fukui) Đến Echizenkaihotsu Bảng giờ- Echizenkaihotsu
- 越前開発
- Ga
21:41Walk1.8km 23min -
516:37 - 22:486h 11min JPY 204.500
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.