Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
11:57 06/25, 2024
  1. 1
    12:40 - 17:33
    4h 53min JPY 17.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:30
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
  2. 2
    12:40 - 17:33
    4h 53min JPY 16.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:30
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
  3. 3
    12:20 - 17:33
    5h 13min JPY 17.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:20
    12:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:32
    12:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:30
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
  4. 4
    12:55 - 18:36
    5h 41min JPY 15.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    18:02
    18:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:10
    18:33
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:36
  5. 5
    11:57 - 18:33
    6h 36min JPY 170.670
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:57
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.