Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
11:28 06/23, 2024
  1. 1
    12:00 - 17:26
    5h 26min JPY 49.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:00
    14:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    15:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    17:24
    Nittazukacho
    新田塚町
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:26
  2. 2
    11:30 - 17:26
    5h 56min JPY 52.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    17:24
    Nittazukacho
    新田塚町
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:26
  3. 3
    11:30 - 18:26
    6h 56min JPY 50.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    17:58
    18:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:24
    Nittazukacho
    新田塚町
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:26
  4. 4
    11:30 - 18:30
    7h 0min JPY 49.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    18:02
    18:07
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukui Daigaku Mae
    福井大学前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    Nittazuka (Bus)
    新田塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:30
  5. 5
    11:28 - 04:54
    41h 26min JPY 353.500
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:28
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.