Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
01:15 05/31, 2024
  1. 1
    05:54 - 10:00
    4h 6min JPY 6.640 IC JPY 6.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:54
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:43
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:23
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    09:23
    09:26
    Joshindentetsu Shimonitaeki-mae
    上信電鉄下仁田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:00
    Uenomura Fureai
    上野村ふれあい館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:00
  2. 2
    05:29 - 10:00
    4h 31min JPY 3.940 IC JPY 3.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:23
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    09:23
    09:26
    Joshindentetsu Shimonitaeki-mae
    上信電鉄下仁田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:00
    Uenomura Fureai
    上野村ふれあい館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:00
  3. 3
    05:24 - 10:00
    4h 36min JPY 3.940 IC JPY 3.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:23
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    09:23
    09:26
    Joshindentetsu Shimonitaeki-mae
    上信電鉄下仁田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:00
    Uenomura Fureai
    上野村ふれあい館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:00
  4. 4
    05:24 - 10:00
    4h 36min JPY 3.940 IC JPY 3.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:23
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    09:23
    09:26
    Joshindentetsu Shimonitaeki-mae
    上信電鉄下仁田駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:00
    Uenomura Fureai
    上野村ふれあい館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:00
  5. 5
    01:15 - 03:44
    2h 29min JPY 84.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    01:15
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.