Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
13:13 05/25, 2024
  1. 1
    14:10 - 19:35
    5h 25min JPY 19.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:22
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:35
    Ninomiya-sanchome
    二の宮三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:35
  2. 2
    13:37 - 19:35
    5h 58min JPY 17.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:37
    13:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:35
    Ninomiya-sanchome
    二の宮三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:35
  3. 3
    13:27 - 19:35
    6h 8min JPY 18.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:27
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    15:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:35
    Ninomiya-sanchome
    二の宮三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:35
  4. 4
    14:57 - 20:45
    5h 48min JPY 18.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:57
    15:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:05
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    20:39
    Miyamaecho
    宮前町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:45
  5. 5
    13:13 - 18:49
    5h 36min JPY 155.630
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    13:13
    18:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.