Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:12 05/26, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:06
    3h 21min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:02
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    09:02
    09:06
  2. 2
    06:19 - 10:05
    3h 46min JPY 7.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:47
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    09:47
    10:05
  3. 3
    05:45 - 10:20
    4h 35min JPY 3.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:00
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:16
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    10:16
    10:20
  4. 4
    05:45 - 10:20
    4h 35min JPY 2.840 IC JPY 2.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    07:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:06
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:25
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:16
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    10:16
    10:20
  5. 5
    00:12 - 02:11
    1h 59min JPY 79.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:12
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.