Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
15:55 05/30, 2024
  1. 1
    16:14 - 22:28
    6h 14min JPY 50.160 IC JPY 50.155 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:23
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:24
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    22:24
    22:28
  2. 2
    17:34 - 22:58
    5h 24min JPY 32.290 IC JPY 32.289 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:57
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:54
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    22:54
    22:58
  3. 3
    16:26 - 22:58
    6h 32min JPY 45.300 IC JPY 45.295 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:50
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:54
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    22:54
    22:58
  4. 4
    16:16 - 23:31
    7h 15min JPY 23.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:30
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:27
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    23:27
    23:31
  5. 5
    15:55 - 04:30
    12h 35min JPY 309.470
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    15:55
    04:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.