Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:14 - 22:286h 14min JPY 50.160 IC JPY 50.155 Đổi tàu 7 lần16:141 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ16:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:301 StopsJALJAL324 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:15Walk0m 10min19:259 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:5520:065 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 728minTokyo Đến Saitama-Shintoshin Bảng giờ20:3811 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 45minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 21:32- Kaminagatoro
- 上長瀞
- Ga
22:24Walk232m 4min -
217:34 - 22:585h 24min JPY 32.290 IC JPY 32.289 Đổi tàu 6 lần17:341 StopsKodamaKodama 853 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsSKYSKY022 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:25Walk0m 10min20:359 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ21:043 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ21:203 StopsTokiToki 347 đến Niigata Sân ga: 22JPY 1.170 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class 22:05- Kaminagatoro
- 上長瀞
- Ga
22:54Walk232m 4min -
316:26 - 22:586h 32min JPY 45.300 IC JPY 45.295 Đổi tàu 5 lần
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
16:26Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:301 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:10Walk110m 2min17:551 StopsSFJSFJ88 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 45minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:45Walk0m 10min19:569 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:2620:3816 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 22:05- Kaminagatoro
- 上長瀞
- Ga
22:54Walk232m 4min -
416:16 - 23:317h 15min JPY 23.020 Đổi tàu 2 lần16:169 StopsNozomiNozomi 46 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 33min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ21:10- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 14.080 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 22:38- Kaminagatoro
- 上長瀞
- Ga
23:27Walk232m 4min -
515:55 - 04:3012h 35min JPY 309.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.