Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
12:51 06/24, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:04
    5h 4min JPY 59.630 IC JPY 59.629 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:25
    18:00
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
  2. 2
    13:00 - 18:04
    5h 4min JPY 59.820 IC JPY 59.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:25
    18:00
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
  3. 3
    13:20 - 19:05
    5h 45min JPY 29.550 IC JPY 29.545 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:09
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    18:09
    19:05
  4. 4
    15:25 - 20:11
    4h 46min JPY 28.620 IC JPY 28.622 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    18:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    18:55
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:02
    Ishioka
    石岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:15
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    19:15
    20:11
  5. 5
    12:51 - 10:32
    45h 41min JPY 424.830
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    12:51
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.