Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
17:54 06/23, 2024
  1. 1
    17:54 - 23:54
    6h 0min JPY 50.040 IC JPY 50.036 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:58
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:54
  2. 2
    17:54 - 00:26
    6h 32min JPY 44.440 IC JPY 44.434 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:43
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:30
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    23:30
    00:26
  3. 3
    18:07 - 01:06
    6h 59min JPY 44.760 IC JPY 44.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:10
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    00:10
    01:06
  4. 4
    17:58 - 01:06
    7h 8min JPY 22.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    22:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:20
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    00:10
    01:06
  5. 5
    17:54 - 06:48
    12h 54min JPY 329.390
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    17:54
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.