Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
10:45 05/24, 2024
  1. 1
    11:42 - 18:19
    6h 37min JPY 17.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    12:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:19
    18:19
  2. 2
    11:42 - 18:19
    6h 37min JPY 17.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    12:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:19
    18:19
  3. 3
    11:40 - 18:43
    7h 3min JPY 18.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:49
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:49
    17:52
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    18:07
    Kurohara (Fukui)
    黒原(福井県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:43
  4. 4
    11:40 - 18:43
    7h 3min JPY 17.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:49
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:49
    17:52
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    18:07
    Kurohara (Fukui)
    黒原(福井県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:43
  5. 5
    10:45 - 17:40
    6h 55min JPY 176.610
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:45
    17:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.