Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:18 - 09:403h 22min JPY 12.210 Đổi tàu 2 lần06:18
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
07:384 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 6.380 1h 35minJPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:257 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 9minFukui-eki (Bus) Đến Miyamaecho Bảng giờ- Miyamaecho
- 宮前町(福井県)
- Trạm Xe buýt
09:34Walk548m 6min -
206:18 - 09:583h 40min JPY 12.180 Đổi tàu 2 lần06:18
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
07:384 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 6.380 1h 35minJPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 09:393 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 180 6minFukui(Fukui) Đến Matsumoto-Machiya Bảng giờ- Matsumoto-Machiya
- まつもと町屋
- Ga
- Nishibetsuin Exit
09:45Walk990m 13min -
306:18 - 10:163h 58min JPY 12.100 Đổi tàu 2 lần06:18
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
07:384 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 6.380 1h 35minJPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk185m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
10:008 Stops京福バス [1]すまいる北ルート〔田原・文京方面〕đến Fukui-eki (Bus)JPY 100 IC JPY 100 10minFukui-eki (Bus) Đến Miyamaecho Bảng giờ- Miyamaecho
- 宮前町(福井県)
- Trạm Xe buýt
10:10Walk537m 6min -
406:18 - 12:286h 10min JPY 11.140 Đổi tàu 4 lần06:18
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
07:381 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 4.070 45minJPY 3.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.530 Toa Xanh JPY 15.910 Gran Class 08:409 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 43minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
10:3014 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 1.330 50minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
12:093 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 180 6minFukui(Fukui) Đến Matsumoto-Machiya Bảng giờ- Matsumoto-Machiya
- まつもと町屋
- Ga
- Nishibetsuin Exit
12:15Walk990m 13min -
504:18 - 08:224h 4min JPY 118.300
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.