Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:23 05/30, 2024
  1. 1
    13:30 - 21:20
    7h 50min JPY 53.370 IC JPY 53.369 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:44
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:56
    Kashimanada
    鹿島灘
    Ga
    20:56
    21:20
  2. 2
    13:40 - 22:03
    8h 23min JPY 22.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:39
    Kashimanada
    鹿島灘
    Ga
    21:39
    22:03
  3. 3
    13:30 - 22:03
    8h 33min JPY 21.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:39
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:37
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:39
    Kashimanada
    鹿島灘
    Ga
    21:39
    22:03
  4. 4
    13:30 - 22:03
    8h 33min JPY 51.790 IC JPY 51.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:44
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:37
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:39
    Kashimanada
    鹿島灘
    Ga
    21:39
    22:03
  5. 5
    13:23 - 00:38
    11h 15min JPY 295.680
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:23
    00:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.