Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
20:58 06/21, 2024
  1. 1
    21:09 - 08:31
    11h 22min JPY 24.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:30
    AEON MALL Tsuchiura
    イオンモール土浦
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  2. 2
    21:09 - 09:31
    12h 22min JPY 24.420 IC JPY 24.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:16
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    09:16
    09:19
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:20
    09:30
    AEON MALL Tsuchiura
    イオンモール土浦
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  3. 3
    21:09 - 09:50
    12h 41min JPY 23.730 IC JPY 23.716 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:52
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    07:52
    08:00
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:15
    09:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:39
    Kasuge
    粕毛
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:50
  4. 4
    06:35 - 11:05
    4h 30min JPY 43.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    10:54
    Kasuge
    粕毛
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:05
  5. 5
    20:58 - 10:24
    13h 26min JPY 346.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:58
    10:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.