Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
16:07 06/01, 2024
  1. 1
    16:55 - 22:46
    5h 51min JPY 24.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    21:29
    21:34
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:40
    21:56
    Kamioka Jizo Mae
    上岡地蔵前
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:46
  2. 2
    16:55 - 22:59
    6h 4min JPY 23.070 IC JPY 23.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:06
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:59
  3. 3
    17:47 - 23:51
    6h 4min JPY 47.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:25
    23:00
    Shinrinkoen Station north exit
    森林公園駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:51
  4. 4
    18:06 - 00:39
    6h 33min JPY 23.070 IC JPY 23.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:46
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    23:46
    00:39
  5. 5
    16:07 - 04:52
    12h 45min JPY 273.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:07
    04:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.