Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
06:26 06/02, 2024
  1. 1
    07:12 - 10:28
    3h 16min JPY 12.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:07
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:28
  2. 2
    07:19 - 11:08
    3h 49min JPY 13.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:19
    07:23
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    08:31
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:25
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:08
  3. 3
    07:12 - 11:08
    3h 56min JPY 12.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:08
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:08
  4. 4
    06:28 - 11:14
    4h 46min JPY 10.200 IC JPY 10.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:47
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:49
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:14
  5. 5
    06:26 - 11:01
    4h 35min JPY 124.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    06:26
    11:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.