Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
01:34 05/24, 2024
  1. 1
    05:04 - 07:09
    2h 5min JPY 1.900 IC JPY 1.891 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:57
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A5
    06:57
    07:09
  2. 2
    05:26 - 07:24
    1h 58min JPY 1.900 IC JPY 1.891 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:26
    05:32
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:12
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A5
    07:12
    07:24
  3. 3
    05:24 - 07:24
    2h 0min JPY 1.720 IC JPY 1.710 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:13
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:12
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A5
    07:12
    07:24
  4. 4
    05:24 - 07:33
    2h 9min JPY 1.970 IC JPY 1.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:09
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:12
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:12
    07:16
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    07:31
    Sakura Danchi (Ibaraki)
    さくら団地(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:33
  5. 5
    01:34 - 02:49
    1h 15min JPY 36.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    01:34
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.