Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:13 05/31, 2024
  1. 1
    08:20 - 11:23
    3h 3min JPY 39.840 IC JPY 39.836 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:18
    Shimosuwa
    下諏訪
    Ga
    11:18
    11:23
  2. 2
    08:20 - 12:19
    3h 59min JPY 38.630 IC JPY 38.628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:12
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:18
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    12:14
    Shimosuwa
    下諏訪
    Ga
    12:14
    12:19
  3. 3
    05:45 - 12:19
    6h 34min JPY 21.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimosuwa
    下諏訪
    Ga
    12:14
    12:19
  4. 4
    07:15 - 13:24
    6h 9min JPY 48.960 IC JPY 48.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:10
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:19
    Shimosuwa
    下諏訪
    Ga
    13:19
    13:24
  5. 5
    23:13 - 10:10
    10h 57min JPY 340.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:13
    10:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.