Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
09:56 06/02, 2024
  1. 1
    10:28 - 14:35
    4h 7min JPY 14.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:24
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:12
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:12
    14:17
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:18
    14:23
    Nishi Koen Mae (Fukuiichi Kagetsu)
    西公園前(福井市花月)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:35
  2. 2
    10:23 - 14:35
    4h 12min JPY 12.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:24
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:12
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:12
    14:17
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:18
    14:23
    Nishi Koen Mae (Fukuiichi Kagetsu)
    西公園前(福井市花月)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:35
  3. 3
    10:23 - 15:23
    5h 0min JPY 12.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:24
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:13
    15:21
    Minato Shinmachi
    湊新町
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:23
  4. 4
    10:23 - 15:23
    5h 0min JPY 12.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:57
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:13
    15:21
    Minato Shinmachi
    湊新町
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:23
  5. 5
    09:56 - 14:39
    4h 43min JPY 126.050
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:56
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.