Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
02:27 06/16, 2024
  1. 1
    06:19 - 08:33
    2h 14min JPY 8.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:23
    08:33
  2. 2
    05:26 - 08:33
    3h 7min JPY 7.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:23
    08:33
  3. 3
    06:14 - 09:37
    3h 23min JPY 6.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:17
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:17
    06:24
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:27
    09:37
  4. 4
    06:01 - 09:37
    3h 36min JPY 6.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:04
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:04
    06:11
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    06:43
    06:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:27
    09:37
  5. 5
    02:27 - 05:35
    3h 8min JPY 119.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    02:27
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.