Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
09:48 05/30, 2024
  1. 1
    10:27 - 15:12
    4h 45min JPY 15.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:02
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:08
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:02
    15:12
  2. 2
    10:27 - 16:08
    5h 41min JPY 14.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:02
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:08
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:58
    16:08
  3. 3
    10:28 - 16:38
    6h 10min JPY 10.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:04
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    13:37
    13:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
  4. 4
    12:56 - 17:10
    4h 14min JPY 14.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:00
    17:10
  5. 5
    09:48 - 14:41
    4h 53min JPY 134.760
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    09:48
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.