Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
12:57 05/27, 2024
  1. 1
    13:05 - 18:52
    5h 47min JPY 29.480 IC JPY 29.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:35
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    18:35
    18:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:40
    18:47
    Doho Koen
    洞峰公園
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:52
  2. 2
    13:54 - 19:17
    5h 23min JPY 44.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:55
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:59
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:05
    19:12
    Doho Koen
    洞峰公園
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:17
  3. 3
    13:05 - 19:17
    6h 12min JPY 44.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:55
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:59
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:05
    19:12
    Doho Koen
    洞峰公園
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:17
  4. 4
    13:05 - 19:41
    6h 36min JPY 44.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:55
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:59
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ninomiya (Ibaraki)
    二の宮(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    Doho Koen Iriguchi
    洞峰公園入口
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:41
  5. 5
    12:57 - 01:41
    12h 44min JPY 325.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    12:57
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.