Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
22:15 06/15, 2024
  1. 1
    22:31 - 09:04
    10h 33min JPY 13.080 IC JPY 13.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:37
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:34
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:04
  2. 2
    22:31 - 09:04
    10h 33min JPY 13.080 IC JPY 13.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:32
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    08:32
    08:37
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:59
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:04
  3. 3
    05:57 - 10:33
    4h 36min JPY 29.940 IC JPY 29.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:28
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  4. 4
    23:19 - 10:33
    11h 14min JPY 15.330 IC JPY 15.321 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:50
    23:58
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    09:40
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:28
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  5. 5
    22:15 - 04:28
    6h 13min JPY 235.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    22:15
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.