Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:00 - 10:334h 33min JPY 15.820 Đổi tàu 3 lần06:003 StopsJR Saikyo Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back8minIkebukuro Đến Akabane Bảng giờ06:183 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back15min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:415 StopsKagayakiKagayaki 501 đến TsurugaJPY 8.580 2h 32minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk83m 5min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:008 Stops京福バス 永平寺ライナーđến Eiheiji (Bus)JPY 750 IC JPY 750 28minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Eiheiji (Bus) Bảng giờ- Eiheiji (Bus)
- 永平寺(バス)
- Trạm Xe buýt
10:28Walk362m 5min -
205:51 - 10:334h 42min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần05:5114 StopsJR Saikyo Lineđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back34minIkebukuro Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ06:415 StopsKagayakiKagayaki 501 đến TsurugaJPY 8.580 2h 32min
JPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk83m 5min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:008 Stops京福バス 永平寺ライナーđến Eiheiji (Bus)JPY 750 IC JPY 750 28minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Eiheiji (Bus) Bảng giờ- Eiheiji (Bus)
- 永平寺(バス)
- Trạm Xe buýt
10:28Walk362m 5min -
305:40 - 10:334h 53min JPY 29.860 IC JPY 29.851 Đổi tàu 4 lần05:4012 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 29minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:253 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
09:20Walk68m 3min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:008 Stops京福バス 永平寺ライナーđến Eiheiji (Bus)JPY 750 IC JPY 750 28minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Eiheiji (Bus) Bảng giờ- Eiheiji (Bus)
- 永平寺(バス)
- Trạm Xe buýt
10:28Walk362m 5min -
405:51 - 10:454h 54min JPY 16.150 Đổi tàu 2 lần05:518 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle17minIkebukuro Đến Ueno Bảng giờ06:226 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 2h 51min
JPY 6.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.670 Toa Xanh JPY 23.050 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Ichijodani Gate(East Gate)
09:13Walk128m 5min- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:005 Stops京福バス 朝倉・永平寺ダイレクトバスđến Eiheiji (Bus)JPY 750 40minFukui Sta. Higashi-guchi Đến Eiheiji (Bus) Bảng giờ- Eiheiji (Bus)
- 永平寺(バス)
- Trạm Xe buýt
10:40Walk381m 5min -
504:34 - 10:486h 14min JPY 233.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.