Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
14:12 05/29, 2024
  1. 1
    14:14 - 20:48
    6h 34min JPY 28.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    17:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:30
    20:39
    Yashiro Kita Shogakko Mae
    社北小学校前
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:48
  2. 2
    14:14 - 20:49
    6h 35min JPY 28.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    17:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:35
    20:44
    Wakasugi Daini
    若杉第2
    Trạm Xe buýt
    20:44
    20:49
  3. 3
    14:56 - 21:17
    6h 21min JPY 60.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:45
    19:49
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:55
    21:07
    Fuchi-nichome
    渕二丁目
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:17
  4. 4
    14:56 - 21:18
    6h 22min JPY 60.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:45
    19:49
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:09
    Yashiro Kita Shogakko Mae
    社北小学校前
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:18
  5. 5
    14:12 - 23:12
    9h 0min JPY 300.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    14:12
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.