Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:41 06/08, 2024
  1. 1
    15:51 - 17:51
    2h 0min JPY 1.950 IC JPY 1.946 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:51
    15:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:30
    16:38
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    17:36
    Shimohiroka
    下広岡
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:51
  2. 2
    16:14 - 18:16
    2h 2min JPY 1.770 IC JPY 1.765 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:14
    16:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:51
    16:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    18:01
    Shimohiroka
    下広岡
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:16
  3. 3
    17:18 - 19:18
    2h 0min JPY 2.190 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:18
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:20
    18:58
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:01
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:16
    Gojutsuka
    五十塚
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:18
  4. 4
    16:54 - 19:28
    2h 34min JPY 1.780 IC JPY 1.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:54
    17:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:53
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    18:53
    18:56
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:10
    19:16
    Sasaginanbu
    大角豆南部
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:28
  5. 5
    15:41 - 16:51
    1h 10min JPY 31.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:41
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.