Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
11:30 06/06, 2024
  1. 1
    12:10 - 16:39
    4h 29min JPY 52.300 IC JPY 52.296 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:19
    15:27
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:26
    Shimohiroka
    下広岡
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:39
  2. 2
    12:40 - 17:09
    4h 29min JPY 52.300 IC JPY 52.296 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:49
    15:57
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:56
    Shimohiroka
    下広岡
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:09
  3. 3
    12:00 - 17:40
    5h 40min JPY 45.910 IC JPY 45.902 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:15
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:23
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:18
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    17:18
    17:21
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    17:37
    Tsuchiura Industry Gakuin
    土浦産業学院
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
  4. 4
    12:05 - 18:03
    5h 58min JPY 45.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:51
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:20
    17:30
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:42
    18:00
    Tsuchiura Industry Gakuin
    土浦産業学院
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:03
  5. 5
    11:30 - 08:50
    45h 20min JPY 421.960
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:30
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.