Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:56 05/26, 2024
  1. 1
    10:25 - 16:37
    6h 12min JPY 4.050 IC JPY 4.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:35
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:24
    Kitaurakohan
    北浦湖畔
    Ga
    14:24
    16:37
  2. 2
    09:57 - 16:50
    6h 53min JPY 4.590 IC JPY 4.585 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itako
    潮来
    Ga
    East Exit
    14:28
    14:31
    Itako Sta.
    潮来駅
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:12
    Aso Kosaten
    麻生交差点
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
    Aso Kosaten
    麻生交差点
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:56
    Seimiya Mall Asoten‧Kawachi Yakuhin Asotenchuo
    セイミヤモール麻生店・カワチ薬品麻生店中央
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:50
  3. 3
    10:25 - 17:28
    7h 3min JPY 6.070 IC JPY 6.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:22
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:22
    13:25
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    14:20
    Michinoeki Tamatsukuri
    道の駅たまつくり
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:39
    Former Tamakawa Shogakko
    旧玉川小学校
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:37
    Tsubasa Clinic Mae
    つばさクリニック前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:28
  4. 4
    12:55 - 18:18
    5h 23min JPY 5.640 IC JPY 5.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:29
    15:37
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:02
    Shiroku
    四鹿
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:18
  5. 5
    09:56 - 12:02
    2h 6min JPY 51.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:56
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.