Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
19:10 05/24, 2024
  1. 1
    21:45 - 06:35
    8h 50min JPY 8.750 IC JPY 8.754 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:04
    22:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:26
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    06:26
    06:35
  2. 2
    21:14 - 06:35
    9h 21min JPY 7.760 IC JPY 7.764 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:22
    22:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:26
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    06:26
    06:35
  3. 3
    22:07 - 07:22
    9h 15min JPY 9.610 IC JPY 9.606 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:21
    23:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:13
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    07:13
    07:22
  4. 4
    21:07 - 08:27
    11h 20min JPY 4.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    23:31
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    08:18
    08:27
  5. 5
    19:10 - 22:09
    2h 59min JPY 105.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    19:10
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.