Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:41 06/15, 2024
  1. 1
    14:41 - 21:07
    6h 26min JPY 40.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:41
    14:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:35
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:14
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    20:19
    21:07
  2. 2
    14:41 - 21:37
    6h 56min JPY 17.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:41
    14:50
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:50
    16:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    20:49
    21:37
  3. 3
    14:41 - 22:07
    7h 26min JPY 19.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:41
    15:00
    Narita Airport Terminal 1 North Wing
    成田空港第1ターミナル北ウィング
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    16:20
    Shinagawa Prince Hotel
    品川プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    21:19
    22:07
  4. 4
    16:51 - 23:15
    6h 24min JPY 19.000 IC JPY 18.987 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:51
    17:15
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    18:06
    18:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:27
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    22:27
    23:15
  5. 5
    14:41 - 21:27
    6h 46min JPY 206.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    14:41
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.