Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:27 06/11, 2024
  1. 1
    13:16 - 17:33
    4h 17min JPY 15.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:24
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:13
    Wada Kominkan-mae
    和田公民館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:33
  2. 2
    13:07 - 17:33
    4h 26min JPY 15.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:00
    17:05
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:13
    Wada Kominkan-mae
    和田公民館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:33
  3. 3
    13:16 - 18:43
    5h 27min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:31
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    17:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:55
    18:00
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:35
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
  4. 4
    13:16 - 18:43
    5h 27min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    17:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:55
    18:00
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:35
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
  5. 5
    12:27 - 18:32
    6h 5min JPY 179.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:27
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.