Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
10:38 06/16, 2024
  1. 1
    11:23 - 19:32
    8h 9min JPY 51.180 IC JPY 51.166 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:23
    11:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:30
    12:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:10
    12:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:30
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    17:41
    17:44
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    18:49
    Izumita (Saitama)
    泉田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    18:49
    19:32
  2. 2
    13:13 - 20:15
    7h 2min JPY 54.220 IC JPY 54.211 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:13
    13:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:20
    14:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:00
    14:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:09
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:22
    Minano
    皆野
    Ga
    19:22
    19:25
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:58
    Yoshida Regional City Office
    吉田総合支所
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:15
  3. 3
    12:53 - 20:15
    7h 22min JPY 58.390 IC JPY 58.383 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:09
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:22
    Minano
    皆野
    Ga
    19:22
    19:25
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:58
    Yoshida Regional City Office
    吉田総合支所
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:15
  4. 4
    10:44 - 20:15
    9h 31min JPY 55.100 IC JPY 55.076 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:21
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:52
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:52
    18:55
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:05
    19:58
    Yoshida Regional City Office
    吉田総合支所
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:15
  5. 5
    10:38 - 02:47
    16h 9min JPY 429.200
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    10:38
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.