Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
01:08 06/16, 2024
  1. 1
    05:40 - 11:47
    6h 7min JPY 15.650 IC JPY 15.644 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:21
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:21
    10:24
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    11:04
    Izumita (Saitama)
    泉田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:47
  2. 2
    05:40 - 12:22
    6h 42min JPY 14.370 IC JPY 14.368 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:02
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:02
    11:05
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:39
    Izumita (Saitama)
    泉田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:22
  3. 3
    07:10 - 13:01
    5h 51min JPY 16.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:28
    Minano
    皆野
    Ga
    11:28
    13:01
  4. 4
    07:54 - 14:05
    6h 11min JPY 15.210 IC JPY 15.204 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Minano
    皆野
    Ga
    12:59
    13:02
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
    Yoshida Regional City Office
    吉田総合支所
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:05
  5. 5
    01:08 - 07:18
    6h 10min JPY 202.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:08
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.