Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
04:52 05/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:19
    4h 4min JPY 43.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:57
    11:17
    AEON MALL Tsukuba
    イオンモールつくば
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:19
  2. 2
    07:15 - 11:19
    4h 4min JPY 43.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:57
    11:17
    AEON MALL Tsukuba
    イオンモールつくば
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:19
  3. 3
    07:15 - 12:01
    4h 46min JPY 41.970 IC JPY 41.962 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:55
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    09:55
    10:03
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    11:59
    AEON MALL Tsukuba
    イオンモールつくば
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:01
  4. 4
    08:20 - 12:17
    3h 57min JPY 47.240 IC JPY 47.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:51
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    11:51
    11:55
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:01
    12:15
    AEON MALL Tsukuba
    イオンモールつくば
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    04:52 - 18:21
    13h 29min JPY 412.430
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    04:52
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.