Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
05:37 05/27, 2024
  1. 1
    06:45 - 10:21
    3h 36min JPY 33.920 IC JPY 33.917 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:46
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    09:46
    10:21
  2. 2
    07:00 - 10:26
    3h 26min JPY 34.180 IC JPY 34.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Okegawa
    桶川
    Ga
    East Exit
    09:55
    09:58
    Okegawa Sta. East Exit
    桶川駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:00
    10:19
    Kano Tenmangu Iriguchi
    加納天満宮入口
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:26
  3. 3
    07:00 - 10:35
    3h 35min JPY 34.120 IC JPY 34.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:15
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:18
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:35
  4. 4
    05:45 - 11:05
    5h 20min JPY 15.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:45
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    10:45
    10:48
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:05
  5. 5
    05:37 - 12:35
    6h 58min JPY 224.500
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    05:37
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.