Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
14:58 05/24, 2024
  1. 1
    15:25 - 19:14
    3h 49min JPY 37.870 IC JPY 37.856 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:57
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:42
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:47
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:59
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:14
  2. 2
    16:20 - 20:34
    4h 14min JPY 35.400 IC JPY 35.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:53
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:04
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:04
    20:09
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:19
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:34
  3. 3
    16:20 - 20:34
    4h 14min JPY 35.850 IC JPY 35.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:04
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:04
    20:09
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:19
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:34
  4. 4
    16:20 - 20:34
    4h 14min JPY 34.950 IC JPY 34.939 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:42
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:53
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:04
    20:09
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:19
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:34
  5. 5
    14:58 - 00:07
    9h 9min JPY 234.810
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    14:58
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.