Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:19 05/27, 2024
  1. 1
    16:21 - 19:37
    3h 16min JPY 3.130 IC JPY 3.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:53
    18:56
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:37
  2. 2
    16:21 - 19:37
    3h 16min JPY 3.110 IC JPY 3.095 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:53
    18:56
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:37
  3. 3
    16:21 - 19:53
    3h 32min JPY 3.100 IC JPY 3.091 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:53
    18:56
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:52
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:53
  4. 4
    16:21 - 19:53
    3h 32min JPY 2.780 IC JPY 2.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:10
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:10
    19:13
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:52
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:53
  5. 5
    16:19 - 18:28
    2h 9min JPY 52.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:19
    18:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.