Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
12:31 05/25, 2024
  1. 1
    13:21 - 16:38
    3h 17min JPY 3.130 IC JPY 3.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:21
    13:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:50
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    15:50
    15:53
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:38
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  2. 2
    12:37 - 16:38
    4h 1min JPY 1.940 IC JPY 1.922 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:37
    12:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:35
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    15:35
    15:38
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:38
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  3. 3
    12:33 - 16:38
    4h 5min JPY 3.050 IC JPY 3.042 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:35
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:03
    Chichibu
    秩父
    Ga
    16:03
    16:06
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:38
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  4. 4
    14:21 - 17:36
    3h 15min JPY 3.130 IC JPY 3.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:21
    14:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:48
    16:51
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:36
  5. 5
    12:31 - 14:37
    2h 6min JPY 52.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:31
    14:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.