Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
23:19 05/30, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:57
    3h 31min JPY 5.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:31
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    08:31
    08:34
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:53
    Kukizaki Wakaguri
    茎崎若栗
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
  2. 2
    05:36 - 09:36
    4h 0min JPY 2.800 IC JPY 2.776 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:10
    Midorino
    みどりの
    Ga
    West Exit
    09:10
    09:13
    Midorino Sta.
    みどりの駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
    Kukizaki Wakaguri
    茎崎若栗
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
  3. 3
    05:36 - 09:36
    4h 0min JPY 2.800 IC JPY 2.776 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    07:55
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:29
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:10
    Midorino
    みどりの
    Ga
    West Exit
    09:10
    09:13
    Midorino Sta.
    みどりの駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
    Kukizaki Wakaguri
    茎崎若栗
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
  4. 4
    05:36 - 09:41
    4h 5min JPY 3.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:13
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    09:13
    09:16
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:37
    Kukizaki Wakaguri
    茎崎若栗
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:41
  5. 5
    23:19 - 01:29
    2h 10min JPY 61.770
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    23:19
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.