Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
20:43 05/24, 2024
  1. 1
    20:49 - 00:20
    3h 31min JPY 1.800 IC JPY 1.775 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:49
    21:13
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:47
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:05
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:26
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:45
    Kokinu
    小絹
    Ga
    22:45
    00:20
  2. 2
    21:05 - 00:57
    3h 52min JPY 3.670 IC JPY 3.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:07
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:22
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:22
    00:57
  3. 3
    20:54 - 00:57
    4h 3min JPY 1.510 IC JPY 1.504 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:54
    21:18
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:28
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:28
    21:36
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:22
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:22
    00:57
  4. 4
    20:50 - 00:57
    4h 7min JPY 1.410 IC JPY 1.408 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:14
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:26
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:36
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:22
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:22
    00:57
  5. 5
    20:43 - 21:53
    1h 10min JPY 28.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    20:43
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.