Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:12 06/22, 2024
  1. 1
    04:58 - 10:30
    5h 32min JPY 7.310 IC JPY 7.305 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:06
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:30
  2. 2
    04:58 - 10:30
    5h 32min JPY 7.210 IC JPY 7.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:27
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:09
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:06
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:30
  3. 3
    04:58 - 11:36
    6h 38min JPY 5.490 IC JPY 5.485 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:48
    07:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    11:15
    Suwa IC-Mae
    諏訪インター前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:36
  4. 4
    04:58 - 12:35
    7h 37min JPY 4.970 IC JPY 4.965 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:27
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:30
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:11
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:35
  5. 5
    23:12 - 02:51
    3h 39min JPY 123.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    23:12
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.