Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
20:08 06/23, 2024
  1. 1
    22:52 - 10:42
    11h 50min JPY 19.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:52
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    10:21
    10:25
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Arai Iriguchi (Nagano)
    新井入口(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  2. 2
    22:52 - 10:42
    11h 50min JPY 19.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:52
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    10:21
    10:25
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Arai Iriguchi (Nagano)
    新井入口(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  3. 3
    22:52 - 10:42
    11h 50min JPY 18.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:52
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:43
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    10:21
    10:25
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Arai Iriguchi (Nagano)
    新井入口(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  4. 4
    22:03 - 10:42
    12h 39min JPY 19.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:03
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 1
    10:21
    10:25
    Kamisuwa Sta. (Kirigamine Exit)
    上諏訪駅〔霧ヶ峰口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Arai Iriguchi (Nagano)
    新井入口(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  5. 5
    20:08 - 04:22
    8h 14min JPY 218.510
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    20:08
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.