Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
02:35 06/24, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:51
    6h 44min JPY 35.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    11:45
    11:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:05
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    14:05
    14:51
  2. 2
    08:07 - 14:51
    6h 44min JPY 34.180 IC JPY 34.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:05
    Chino
    茅野
    Ga
    West Exit
    14:05
    14:51
  3. 3
    08:07 - 15:24
    7h 17min JPY 62.320 IC JPY 62.316 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:47
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    14:55
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 2
    14:55
    14:57
    Kamisuwa Sta. Suwako Exit (West Exit)
    上諏訪駅諏訪湖口(西口)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:21
    Kamiyashiro (Nagano)
    上社(長野県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:24
  4. 4
    06:07 - 15:24
    9h 17min JPY 26.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:10
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    Entrance 2
    14:10
    14:12
    Kamisuwa Sta. Suwako Exit (West Exit)
    上諏訪駅諏訪湖口(西口)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:21
    Kamiyashiro (Nagano)
    上社(長野県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:24
  5. 5
    02:35 - 17:18
    14h 43min JPY 379.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:35
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.