Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
01:38 05/27, 2024
  1. 1
    05:48 - 11:01
    5h 13min JPY 15.690 IC JPY 15.685 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    11:01
  2. 2
    05:29 - 11:01
    5h 32min JPY 15.480 IC JPY 15.476 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    11:01
  3. 3
    05:09 - 11:16
    6h 7min JPY 15.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:12
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    11:12
    11:16
  4. 4
    05:09 - 11:16
    6h 7min JPY 15.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:12
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    11:12
    11:16
  5. 5
    01:38 - 08:12
    6h 34min JPY 205.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:38
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.