Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
18:41 05/28, 2024
  1. 1
    20:07 - 09:09
    13h 2min JPY 16.760 IC JPY 16.755 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    07:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:59
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    08:59
    09:09
  2. 2
    19:57 - 09:51
    13h 54min JPY 11.170 IC JPY 11.163 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    19:57
    20:00
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    07:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:42
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:51
  3. 3
    20:07 - 09:52
    13h 45min JPY 16.970 IC JPY 16.974 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:27
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    09:48
    09:52
  4. 4
    06:12 - 11:42
    5h 30min JPY 42.020 IC JPY 42.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:32
    11:42
  5. 5
    18:41 - 04:51
    10h 10min JPY 251.070
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    18:41
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.