Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
05:52 06/19, 2024
  1. 1
    06:31 - 12:08
    5h 37min JPY 44.400 IC JPY 44.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:26
    Okegawa
    桶川
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:29
    Okegawa Sta. West Exit
    桶川駅西口
    Trạm Xe buýt
    東武バスのりば
    11:32
    11:45
    Ushigayado
    牛ケ谷戸
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:08
  2. 2
    06:18 - 13:18
    7h 0min JPY 22.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:11
    Okegawa
    桶川
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:14
    Okegawa Sta. West Exit
    桶川駅西口
    Trạm Xe buýt
    東武バスのりば
    12:42
    12:55
    Ushigayado
    牛ケ谷戸
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:18
  3. 3
    05:57 - 13:18
    7h 21min JPY 45.570 IC JPY 45.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:25
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:25
    11:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:26
    Okegawa
    桶川
    Ga
    West Exit
    12:26
    12:29
    Okegawa Sta. West Exit
    桶川駅西口
    Trạm Xe buýt
    東武バスのりば
    12:42
    12:55
    Ushigayado
    牛ケ谷戸
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:18
  4. 4
    06:18 - 13:21
    7h 3min JPY 22.510 IC JPY 22.501 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:28
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    12:28
    12:32
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    13:02
    Hachi Tsu Hayashi (Kawashima Town Hall Iriguchi)
    八ツ林〔川島町役場入口〕
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:21
  5. 5
    05:52 - 18:03
    12h 11min JPY 314.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    05:52
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.