Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
19:34 06/17, 2024
  1. 1
    20:48 - 06:02
    9h 14min JPY 14.930 IC JPY 14.925 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:40
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    05:53
    06:02
  2. 2
    19:52 - 06:02
    10h 10min JPY 13.950 IC JPY 13.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    05:53
    06:02
  3. 3
    21:05 - 07:25
    10h 20min JPY 12.910 IC JPY 12.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:11
    21:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:04
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:04
    05:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:17
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    07:17
    07:25
  4. 4
    22:04 - 07:42
    9h 38min JPY 8.980 IC JPY 8.975 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:10
    22:18
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:28
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:23
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:33
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:33
    07:42
  5. 5
    19:34 - 01:43
    6h 9min JPY 167.100
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    19:34
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.